Điều hòa Daikin FHYC35KVE9

Hãng sản xuất: DAIKIN
Model:  Điều hòa Daikin FHYC35KVE9
Sản xuất tại : Thái Lan
Loại điều hòa: 2 chiều
Công suất: 30.000 BTU/h
Công nghệ: Non-Inverter
Bảo hành :
Giá :

Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin Cassette âm trần FHYC35KVE

Model dàn lạnh FHYC35KVE9
Model dàn nóng RY35FV1A
Loại Hai chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 3,79/3,75
Công suất chiều lạnh (Btu) 12900/12800
Công suất chiều nóng (KW) 4,22
Công suất chiều nóng (Btu) 14400
EER chiều lạnh (Btu/Wh)  
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220-240
Dòng điện chiều lạnh (A)  
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1510/1500
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1370
COP chiều lạnh (W/W)  
COP chiều nóng (W/W)  
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí  
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 14
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 14
Khử ẩm (L/h)  
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 33/29
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) 33/29
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 230*840*840
Trọng lượng (kg) 24
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng trắng ngà
Loại máy nén roto dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1300
Môi chất lạnh R22-1,12kg - Nạp tới 10m
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540*720*270
Trọng lượng (kg) 41
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -10 đến 15,5
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 12,7
Đường kính ống xả (mm)  
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15